1 | TN.02740 | | Sự tích con sam: Song ngữ Việt - Anh : Truyện tranh/ Tranh: Đình Hoàn ; Lời: Mai Bình ; Minh Duy dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
2 | TN.02741 | | Sự tích con sam: Song ngữ Việt - Anh : Truyện tranh/ Tranh: Đình Hoàn ; Lời: Mai Bình ; Minh Duy dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
3 | TN.02742 | | Sự tích con sam: Song ngữ Việt - Anh : Truyện tranh/ Tranh: Đình Hoàn ; Lời: Mai Bình ; Minh Duy dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
4 | TN.02743 | | Sự tích con sam: Song ngữ Việt - Anh : Truyện tranh/ Tranh: Đình Hoàn ; Lời: Mai Bình ; Minh Duy dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
5 | TN.02744 | | Sự tích con sam: Song ngữ Việt - Anh : Truyện tranh/ Tranh: Đình Hoàn ; Lời: Mai Bình ; Minh Duy dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
6 | TN.02745 | | Câu chuyện bó đũa: Song ngữ Việt - Anh : Truyện tranh/ Tranh: Đình Hoàn ; Lời: Mai Bình ; Minh Duy dịch | Nxb. Hà Nội | 2024 |
7 | TN.02746 | | Câu chuyện bó đũa: Song ngữ Việt - Anh : Truyện tranh/ Tranh: Đình Hoàn ; Lời: Mai Bình ; Minh Duy dịch | Nxb. Hà Nội | 2024 |
8 | TN.02747 | | Câu chuyện bó đũa: Song ngữ Việt - Anh : Truyện tranh/ Tranh: Đình Hoàn ; Lời: Mai Bình ; Minh Duy dịch | Nxb. Hà Nội | 2024 |
9 | TN.02748 | | Câu chuyện bó đũa: Song ngữ Việt - Anh : Truyện tranh/ Tranh: Đình Hoàn ; Lời: Mai Bình ; Minh Duy dịch | Nxb. Hà Nội | 2024 |
10 | TN.02749 | | Câu chuyện bó đũa: Song ngữ Việt - Anh : Truyện tranh/ Tranh: Đình Hoàn ; Lời: Mai Bình ; Minh Duy dịch | Nxb. Hà Nội | 2024 |
11 | TN.02750 | | Công cha nghĩa mẹ: Truyện tranh/ Thanh Tùng dịch | Nxb. Hà Nội | 2024 |
12 | TN.02751 | | Công cha nghĩa mẹ: Truyện tranh/ Thanh Tùng dịch | Nxb. Hà Nội | 2024 |
13 | TN.02752 | | Công cha nghĩa mẹ: Truyện tranh/ Thanh Tùng dịch | Nxb. Hà Nội | 2024 |
14 | TN.02753 | | Công cha nghĩa mẹ: Truyện tranh/ Thanh Tùng dịch | Nxb. Hà Nội | 2024 |
15 | TN.02754 | | Công cha nghĩa mẹ: Truyện tranh/ Thanh Tùng dịch | Nxb. Hà Nội | 2024 |
16 | TN.02755 | | Tú Uyên Giáng Kiều: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Mai Long ; Hồng Hà b.s. | Nxb. Hà Nội | 2024 |
17 | TN.02756 | | Tú Uyên Giáng Kiều: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Mai Long ; Hồng Hà b.s. | Nxb. Hà Nội | 2024 |
18 | TN.02757 | | Tú Uyên Giáng Kiều: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Mai Long ; Hồng Hà b.s. | Nxb. Hà Nội | 2024 |
19 | TN.02758 | | Tú Uyên Giáng Kiều: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Mai Long ; Hồng Hà b.s. | Nxb. Hà Nội | 2024 |
20 | TN.02759 | | Tú Uyên Giáng Kiều: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Mai Long ; Hồng Hà b.s. | Nxb. Hà Nội | 2024 |
21 | TN.02760 | | Cây tre trăm đốt: Truyện tranh/ Tranh: Ngô Mạnh Lân ; Thảo Hương b.s. | Nxb. Hà Nội | 2024 |
22 | TN.02761 | | Cây tre trăm đốt: Truyện tranh/ Tranh: Ngô Mạnh Lân ; Thảo Hương b.s. | Nxb. Hà Nội | 2024 |
23 | TN.02762 | | Cây tre trăm đốt: Truyện tranh/ Tranh: Ngô Mạnh Lân ; Thảo Hương b.s. | Nxb. Hà Nội | 2024 |
24 | TN.02763 | | Cây tre trăm đốt: Truyện tranh/ Tranh: Ngô Mạnh Lân ; Thảo Hương b.s. | Nxb. Hà Nội | 2024 |
25 | TN.02764 | | Cây tre trăm đốt: Truyện tranh/ Tranh: Ngô Mạnh Lân ; Thảo Hương b.s. | Nxb. Hà Nội | 2024 |
26 | TN.02765 | | Cây khế: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2024 |
27 | TN.02766 | | Cây khế: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2024 |
28 | TN.02767 | | Cây khế: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2024 |
29 | TN.02768 | | Cây khế: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2024 |
30 | TN.02769 | | Cây khế: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2024 |
31 | TN.02775 | | Sự tích trầu cau/ Tranh, lời: Ngọc Linh | Nxb. Hà Nội | 2024 |
32 | TN.02776 | | Sự tích trầu cau/ Tranh, lời: Ngọc Linh | Nxb. Hà Nội | 2024 |
33 | TN.02777 | | Sự tích trầu cau/ Tranh, lời: Ngọc Linh | Nxb. Hà Nội | 2024 |
34 | TN.02778 | | Sự tích trầu cau/ Tranh, lời: Ngọc Linh | Nxb. Hà Nội | 2024 |
35 | TN.02779 | | Sự tích trầu cau/ Tranh, lời: Ngọc Linh | Nxb. Hà Nội | 2024 |